|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khi nà o
| [khi nà o] | | | xem lúc nà o |
When Khi nà o là m xong báo cho tôi biết When you have finished the job, please let me know Never Khi nà o là m lại một việc chướng như thế One should never do such an unsemly thing
|
|
|
|